Có 1 kết quả:
冉冉 rǎn rǎn ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gradually
(2) slowly
(3) softly drooping (branches, hair)
(2) slowly
(3) softly drooping (branches, hair)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0